ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiếp theo" 1件

ベトナム語 tiếp theo
button1
日本語 次は
例文
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tiếp theo.
来週次の会議をする。
マイ単語

類語検索結果 "tiếp theo" 3件

ベトナム語 ngày tiếp theo
button1
日本語 翌日
例文
Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
マイ単語
ベトナム語 tháng tiếp theo
button1
日本語 翌月
例文
Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
請求書は翌月に送られる。
マイ単語
ベトナム語 năm tiếp theo
button1
日本語 翌年
例文
Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo.
彼は翌年に日本へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiếp theo" 8件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
請求書は翌月に送られる。
Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo.
彼は翌年に日本へ行った。
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tiếp theo.
来週次の会議をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |